| 1. Advance deposite | Tiền đặt cọc |
| 2. Arrival List | Danh sách khách đến |
| 3. Arrival date | Ngày đến |
| 4. Arrival time | Giờ đến |
| 5. Average room rate | Giá phòng trung bình |
| 6. Back of the house | Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách |
| 7. Bed and breakfast | Phòng ngủ và ăn sáng |
| 8. Block booking | Đặt phòng cho 1 nhóm người |
| 9. Check-in hour(time) | Giờ nhận phòng |
| 10. Check-in date | Ngày nhận phòng |
| 11. Check-out hour(time) | Giờ trả phòng |
| 12. Check out date | Ngày trả phòng |
| 13. Commissions | Hoa hồng (tiền) |
| 14. Conference business | Dịch vụ hội nghị |
| 15. Confirmation | Xác nhận đặt phòng |
| 16. Connecting room | Phòng thông nhau |
| 17. Continental plan | Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng |
| 18. Day rate | Giá thuê trong ngày |
| 19. Departure list | Danh sách khách đi (trả phòng) |
| 20. Desk agent | Lễ tân |
| 21. Due out (D.O) | Phòng sắp check out |
| 22. Early Bird | Đặt phòng sớm (dùng trong chương trình khuyến mại) |
| 23. Early departure | Trả phòng sớm |
| 24. Complimentary rate | Giá phòng ưu đãi |
| 25. European plan | Giá chỉ bao gồm tiền phòng |
| 26. Extra charge | Chi phí trả thêm |
| 27. Extra bed | Thêm giường |
| 28. Free independent travelers | Khách du lịch tự do (FIT) |
| 29. Free of charge(F.O.C) | Miễn phí |
| 30. Front of the house | Bộ phận tiền sảnh |
| 31. Front desk | Quầy lễ tân |
| 32. F.O cashier | Nhân viên thu ngân lễ tân |
| 33. F.O equipment | Thiết bị tại quầy lễ tân |
| 34. Full house | Hết phòng |
| 35. Group plan rate | Giá phòng cho khách đoàn |
| 36. Guaranteed booking(Guaranteed reservation) | Đặt phòng có đảm bảo |
| 37. Guest folio account | Sổ theo dõi các chi tiêu của khách |
| 38. Guest history file | Hồ sơ lưu của khách |
| 39. Guest service(Customer service(CS)) | Dịch vụ khách hàng |
| 40. Handicapper room | Phòng dành cho người khuyết tật |
| 41. House count | Thống kê khách |
| 42. Housekeeping | Bộ phận phục vụ phòng |
| 43. Housekeeping status(Room status) | Tình trạng phòng |
| 44. In-house guests | Khách đang lưu trú tại khách sạn |
| 45. Kinds of room | Hạng, loại phòng |
| 46. Late check out | Phòng trả trễ |
| 47. Last minute | Đặt sát ngày đến (dùng trong tạo chương trình khuyến mại) |
| 48. Long stay | Khách đặt ở dài ngày |
| 49. Letter of confirmation | Thư xác nhận đặt phòng |
| 50. Method of payment | Hình thức thanh toán |
| 51. Method of selling rooms | Phương thức kinh doanh phòng |
| 52. Message form | Mẫu ghi tin nhắn |
| 53. No show | Khách không đến |
| 54. Non guaranteed reservation | Đặt phòng không đảm bảo |
| 55. Occupancy level | Công suất phòng |
| 56. Other requirements | Các yêu cầu khác |
| 57. Overbooking | Đặt phòng quá tải (vượt trội) |
| 58. Overnight accommodation | Ở lưu trú qua đêm |
| 59. Overstay | Lưu trú quá thời hạn. |
| 60. Package plan rate | Giá trọn gói |
| 61. Promotion | Chương trình khuyến mại |
| 62. Pre-assignment | Sắp xếp phòng trước |
| 63. Pre-payment | Thanh toán tiền trước |
| 64. Pre-registration | Chuẩn bị đăng ký trước |
| 65. Rack rates | Giá niêm yết |
| 66. Registration | Đăng ký |
| 67. Registration card | Thẻ, phiếu đăng ký # Check-in card |
| 68. Registration process | Qui trình đăng ký |
| 69. Registration record | Hồ sơ đăng ký |
| 70. Registration form | Phiếu đặt phòng |
| 71. Revenue center | Bộ phận kinh doanh trực tiếp |
| 72. Room availability | Khả năng cung cấp phòng |
| 73. Room cancellation | Việc hủy phòng |
| 74. Room count sheet | Kiểm tra tình trạng phòng |
| 75. Room counts | Kiểm kê phòng |
| 76. Shift leader | Trưởng ca |
| 77. Special rate | Giá đặc biệt |
| 78. Support center | Bộ phận hỗ trợ |
| 79. Tariff | Bảng giá |
| 80. Travel agent (T.A) | Đại lý du lịch |
| 81. Triple | Phòng 3 khách (1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ) |
| 82. Twin | Phòng đôi 2 giường |
| 83. Under stay | Thời gian lưu trú ngắn hơn |
| 84. Walk in guest | Khách vãng lai |
| 85. Up sell | Bán vượt mức |
| 86. Upgrade | Nâng cấp (không tính thêm tiền) |
| 87. Occupied (OCC) | Phòng đang có khách |
| 88. Quad | Phòng 4 |
| 89. Vacant clean (VC) | Phòng đã dọn |
| 90. Vacant ready (VR) | Phòng sẵn sàng bán |
| 91. Vacant dirty (VD) | Phòng chưa dọn |
| 92. Sleep out (SO) | Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài |
| 93. Skipper | Khách bỏ trốn, không thanh toán |
| 94. Sleeper | Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên |
| 95. Room off | Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order |